Có 2 kết quả:

国富兵强 guó fù bīng qiáng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ國富兵強 guó fù bīng qiáng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prosperous country with military might

Từ điển Trung-Anh

prosperous country with military might